Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
現身 hiện thân
1
/1
現身
hiện thân
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái thể xác có thật trước mắt — Cái thể xác do thần thánh tạo ra để ẩn mình trong đó. Chẳng hạn Phật hoá thành người ăn mày để răn dạy đời, thì người ăn mày đó là hiện thân của Phật.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề bích Hoằng Tế tự kỳ 2 - 題壁宏濟寺其二
(
Tưởng Sĩ Thuyên
)
•
Vô đề (Kinh hành địa thượng tận kỳ trân) - 無題(經行地上盡奇珍)
(
Phạm Kỳ
)
Bình luận
0